Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là gì? Các nghiên cứu
Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là tình trạng huyết áp cao hơn bình thường nhưng chưa đến mức nghiêm trọng, thường không có triệu chứng rõ ràng. Dù ở mức độ nhẹ, nó vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng tim mạch nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Tổng quan: Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là gì?
Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là thuật ngữ thường dùng trong lâm sàng để mô tả các mức huyết áp cao hơn bình thường nhưng chưa đến mức nghiêm trọng. Mặc dù không có triệu chứng rõ ràng, đây vẫn là yếu tố nguy cơ đáng kể đối với các bệnh tim mạch, thận và đột quỵ nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Cách gọi “nhẹ”, “trung bình” không được dùng nhất quán giữa các hệ thống y tế, nhưng thường tương ứng với Stage 1–2 hypertension (theo ACC/AHA – Hoa Kỳ) hoặc Grade 1–2 hypertension (theo ESC/ESH – châu Âu). Dù tên gọi khác nhau, các hướng dẫn đều thừa nhận mức huyết áp này cần được theo dõi chặt và can thiệp khi thích hợp.
Vì tăng huyết áp thường không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu, phần lớn người mắc không biết tình trạng của mình cho đến khi được đo huyết áp định kỳ. Chính vì vậy, việc hiểu rõ phân loại và ngưỡng chẩn đoán là bước đầu tiên trong kiểm soát và phòng ngừa biến chứng.
Phân loại theo các hướng dẫn lớn
Các tổ chức y tế quốc tế khác nhau đưa ra các tiêu chuẩn riêng để phân loại mức độ tăng huyết áp. Dưới đây là bảng tổng hợp các mức phân loại chính theo ACC/AHA (Hoa Kỳ) và ESC/ESH (châu Âu):
Phân loại | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | Hệ thống |
---|---|---|---|
Bình thường | <120 | <80 | ACC/AHA |
Tiền tăng huyết áp | 120–129 | <80 | ACC/AHA |
Stage 1 (nhẹ) | 130–139 | 80–89 | ACC/AHA |
Stage 2 (trung bình) | ≥140 | ≥90 | ACC/AHA |
Grade 1 | 140–159 | 90–99 | ESC/ESH |
Grade 2 | 160–179 | 100–109 | ESC/ESH |
Theo hướng dẫn của ACC/AHA năm 2017 (nguồn), huyết áp từ 130–139/80–89 mmHg được xem là giai đoạn 1, tức là nhẹ. Ở giai đoạn này, nếu người bệnh có nguy cơ tim mạch cao hoặc bệnh lý nền, có thể cần bắt đầu điều trị bằng thuốc sớm hơn.
Trong khi đó, hướng dẫn ESC/ESH năm 2023 (nguồn) lại phân loại 140–159/90–99 mmHg là Grade 1, tức mức “nhẹ” theo định nghĩa châu Âu. Mức 160–179/100–109 mmHg là Grade 2, tương ứng “trung bình”. ESC/ESH thường ưu tiên bắt đầu điều trị bằng thuốc ở Grade 2 hoặc Grade 1 có nguy cơ cao.
Một số hệ thống khác như WHO, NICE (Anh) hay PAHO (châu Mỹ Latin) vẫn sử dụng ngưỡng ≥140/90 mmHg làm tiêu chuẩn chính cho chẩn đoán tăng huyết áp, đặc biệt trong bối cảnh y tế công cộng.
Chẩn đoán: đo tại phòng khám, tại nhà và theo dõi lưu động
Chẩn đoán tăng huyết áp không nên chỉ dựa vào một lần đo tại phòng khám. Các hướng dẫn khuyến nghị cần có nhiều lần đo ở nhiều thời điểm khác nhau, với kỹ thuật chuẩn xác. Trong thực hành, các hình thức đo được sử dụng bao gồm:
- Đo tại phòng khám (Office Blood Pressure Measurement – OBPM): ngưỡng chẩn đoán thường là ≥140/90 mmHg nếu đo chuẩn (ngồi nghỉ, lặp lại nhiều lần, không dùng chất kích thích trước đo).
- Đo tại nhà (Home BP Monitoring – HBPM): đo ít nhất 2 lần mỗi sáng và tối, trong 3–7 ngày, lấy trung bình các giá trị trừ ngày đầu tiên.
- Đo huyết áp lưu động 24 giờ (Ambulatory BP Monitoring – ABPM): đo mỗi 15–30 phút trong 24 giờ, là tiêu chuẩn vàng để xác định tăng huyết áp thực sự.
Các ngưỡng huyết áp chẩn đoán theo từng hình thức đo:
Hình thức đo | Ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp |
---|---|
OBPM (phòng khám) | ≥140/90 mmHg |
HBPM (tại nhà) | ≥135/85 mmHg |
ABPM trung bình 24h | ≥130/80 mmHg |
ABPM ban ngày | ≥135/85 mmHg |
ABPM ban đêm | ≥120/70 mmHg |
ABPM và HBPM đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện:
- Tăng huyết áp áo choàng trắng: huyết áp cao tại phòng khám nhưng bình thường tại nhà/ABPM.
- Tăng huyết áp che giấu: huyết áp bình thường tại phòng khám nhưng cao tại nhà hoặc trong ngày.
Khi sử dụng thiết bị đo, nên ưu tiên máy đo điện tử đo ở bắp tay đã được kiểm định chất lượng (theo các tiêu chuẩn quốc tế như AAMI/ESH/ISO). Không nên dùng máy đo ở cổ tay trừ khi không thể đo ở tay (bệnh lý, bất thường giải phẫu, v.v.).
Gánh nặng bệnh tật và dịch tễ
Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh lý tim mạch và tử vong sớm trên toàn cầu. Theo thống kê của WHO (nguồn), có khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành trên thế giới đang sống với tăng huyết áp, trong đó gần 50% không biết mình mắc bệnh.
Ở nhiều quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, tỷ lệ phát hiện, điều trị và kiểm soát tăng huyết áp đều thấp. WHO cho biết, chỉ khoảng 1/5 người bị tăng huyết áp có huyết áp được kiểm soát tốt. Điều này phản ánh một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, với hậu quả lan rộng.
- Tại Việt Nam, theo nghiên cứu STEPwise của WHO năm 2021, tỷ lệ người trưởng thành bị tăng huyết áp là khoảng 25%.
- Gần 60% trong số đó không biết mình bị tăng huyết áp cho đến khi có biến chứng tim mạch hoặc vô tình phát hiện qua khám sức khỏe định kỳ.
Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình thường không gây ra triệu chứng cụ thể, nhưng nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm như bệnh động mạch vành, đột quỵ, suy tim, bệnh thận mạn là có thật và được chứng minh qua nhiều nghiên cứu quan sát và thử nghiệm can thiệp.
Cơ chế bệnh sinh rút gọn
Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là kết quả của nhiều cơ chế sinh lý bệnh phức tạp và tương tác. Không có một nguyên nhân duy nhất mà thường là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và thay đổi chức năng sinh lý theo tuổi. Các cơ chế chính bao gồm tăng sức cản ngoại vi, tăng thể tích tuần hoàn và rối loạn điều hòa thần kinh – nội tiết.
Hệ thống renin–angiotensin–aldosterone (RAAS) đóng vai trò trung tâm. Khi hoạt hóa quá mức, RAAS gây co mạch, giữ muối và nước, từ đó làm tăng huyết áp. Tăng hoạt động thần kinh giao cảm cũng góp phần duy trì tình trạng tăng áp lực mạch. Ngoài ra, rối loạn chức năng nội mạc mạch máu làm giảm sản xuất nitric oxide – một chất giãn mạch tự nhiên – dẫn đến tăng sức cản mạch máu ngoại biên.
Những yếu tố này ảnh hưởng đến các đại lượng huyết động quan trọng:
- Áp lực mạch (Pulse Pressure):
- Huyết áp trung bình (MAP):
- Cung lượng tim (CO) và sức cản mạch ngoại vi (TPR):
Các yếu tố thúc đẩy quá trình bệnh lý bao gồm:
- Tuổi cao: độ đàn hồi động mạch giảm, tăng độ cứng thành mạch
- Béo phì: kích thích RAAS và thần kinh giao cảm, gây viêm mạch máu
- Ăn nhiều muối: tăng thể tích tuần hoàn và phản xạ giao cảm
- Ít vận động: giảm đáp ứng insulin, tăng kháng insulin, giảm chức năng nội mạc
Yếu tố nguy cơ và liên quan lâm sàng
Tăng huyết áp không xảy ra ngẫu nhiên mà phát triển dần theo sự hiện diện và tích lũy các yếu tố nguy cơ. Việc xác định sớm các yếu tố này giúp cá thể hóa điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn.
Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp sớm (trước 55 tuổi ở nam, trước 65 tuổi ở nữ)
- Tuổi ≥ 55 (nam) hoặc ≥ 65 (nữ)
- Thừa cân hoặc béo phì (BMI ≥ 25)
- Chế độ ăn nhiều muối, ít kali
- Ít vận động thể lực, lối sống tĩnh tại
- Tiêu thụ rượu quá mức, hút thuốc lá
- Các bệnh đồng mắc: đái tháo đường, rối loạn lipid máu, bệnh thận mạn
- Ngưng thở khi ngủ (OSA)
Về mặt lâm sàng, phần lớn bệnh nhân ở giai đoạn nhẹ đến trung bình thường không có triệu chứng. Một số ít có thể bị đau đầu, choáng váng, mệt mỏi, chảy máu cam hoặc hồi hộp – nhưng những triệu chứng này không đặc hiệu. Do đó, việc sàng lọc định kỳ huyết áp ở người trưởng thành là chìa khóa phát hiện sớm.
Hậu quả nếu không kiểm soát
Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình, nếu không kiểm soát tốt, sẽ tiến triển âm thầm gây tổn thương cơ quan đích. Dữ liệu từ nghiên cứu Framingham và nhiều phân tích gộp cho thấy nguy cơ tim mạch tăng theo từng bậc huyết áp, ngay cả ở mức dưới 140/90 mmHg, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ kèm theo.
Các biến chứng điển hình của tăng huyết áp kéo dài bao gồm:
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ (nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực)
- Đột quỵ do thiếu máu hoặc xuất huyết não
- Suy tim (do phì đại thất trái tiến triển thành suy chức năng)
- Bệnh thận mạn (tăng creatinine, giảm eGFR)
- Phình tách động mạch chủ
- Sa sút trí tuệ mạch máu, giảm nhận thức
Nguy cơ tăng nhanh nếu người bệnh không thay đổi lối sống và không điều trị kịp thời. Nghiên cứu SPRINT năm 2015 (nguồn) cho thấy việc hạ huyết áp mục tiêu xuống <130 mmHg ở nhóm nguy cơ cao giúp giảm rõ rệt tỷ lệ tử vong và biến cố tim mạch.
Chiến lược xử trí (mục tiêu tổng quan)
Xử trí tăng huyết áp nhẹ đến trung bình là quá trình phối hợp giữa thay đổi lối sống và, nếu cần, sử dụng thuốc điều trị hạ áp. Mục tiêu điều trị không chỉ là đạt được huyết áp mục tiêu mà còn giảm tổng thể nguy cơ tim mạch dài hạn.
1. Thay đổi lối sống – luôn là bước đầu tiên và thiết yếu:
- Hạn chế muối: <5g muối/ngày (≈ 2g natri)
- Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt (chế độ DASH)
- Giảm cân nếu thừa cân (giảm mỗi 1kg có thể giảm 1mmHg)
- Tập thể dục nhịp điệu ≥150 phút/tuần
- Hạn chế rượu: ≤2 ly/ngày (nam), ≤1 ly/ngày (nữ)
- Không hút thuốc
2. Sử dụng thuốc hạ áp:
Theo ACC/AHA 2017:
- Stage 1 (130–139/80–89 mmHg): dùng thuốc nếu:
- Có bệnh tim mạch lâm sàng (bệnh mạch vành, đột quỵ, suy tim...)
- Nguy cơ tim mạch 10 năm >=10% (theo tính toán bằng công cụ như ASCVD Risk Calculator)
- Stage 2 (≥140 hoặc ≥90 mmHg): đa số trường hợp nên bắt đầu thuốc, có thể kết hợp 2 loại nếu cách biệt mục tiêu lớn.
Theo ESC/ESH 2023:
- Grade 1 (140–159/90–99 mmHg): ưu tiên lối sống, sau 3–6 tháng nếu không đạt mục tiêu sẽ cân nhắc thuốc.
- Grade 2 (160–179/100–109 mmHg): nên bắt đầu điều trị bằng thuốc ngay, phối hợp 2 thuốc nếu cần.
Các nhóm thuốc thường dùng gồm: thuốc ức chế men chuyển (ACEi), ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc lợi tiểu thiazide, chẹn kênh calci (CCB). Phối hợp thuốc nên cá thể hóa theo tuổi, bệnh lý đi kèm và đáp ứng điều trị.
Mục tiêu điều trị và theo dõi
Mục tiêu huyết áp cần đạt phụ thuộc vào độ tuổi, khả năng dung nạp và tình trạng đi kèm. Theo ACC/AHA, đa số người lớn nên hướng tới huyết áp <130/<80 mmHg nếu có thể. ESC/ESH thì linh hoạt hơn: ban đầu đạt <140/<90 mmHg, sau đó nếu dung nạp tốt thì hạ sâu hơn.
Theo dõi điều trị bao gồm:
- Tự đo huyết áp tại nhà (HBPM): ít nhất 2 lần/ngày, liên tục 5–7 ngày trước tái khám
- Đo huyết áp tại phòng khám theo lịch hẹn
- Xét nghiệm định kỳ: điện giải, chức năng thận, mỡ máu, đường huyết
Việc theo dõi giúp phát hiện sớm tăng huyết áp “áo choàng trắng” hoặc “che giấu”, đồng thời đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của điều trị. Cần duy trì lâu dài, không dừng thuốc đột ngột trừ khi có chỉ định rõ ràng.
Điểm then chốt thực hành
- Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình có nguy cơ biến chứng nếu không kiểm soát, dù ít triệu chứng
- Đo huyết áp đúng kỹ thuật, lặp lại nhiều lần và ưu tiên đo tại nhà hoặc ABPM khi có điều kiện
- Điều trị dựa vào mức huyết áp và tổng nguy cơ tim mạch, không chỉ số đo đơn lẻ
- Thay đổi lối sống là nền tảng, thuốc cần thiết khi có chỉ định rõ
- Theo dõi định kỳ và cá thể hóa mục tiêu huyết áp theo từng người bệnh
Tài liệu tham khảo
- ACC/AHA. 2017 Guideline for High Blood Pressure in Adults.
- ESC/ESH. 2023 ESH Guidelines – Summary.
- Whelton PK, et al. 2017 Hypertension Guideline.
- WHO. Hypertension – Fact sheet.
- Kario K, et al. WHO Global Hypertension Report – Commentary. J Hum Hypertens 2024.
- NEJM. SPRINT Trial 2015.
- CDC. High Blood Pressure – U.S. Data.
- AHA. American Heart Association – Hypertension.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng huyết áp nhẹ đến trung bình:
- 1